Liệu pháp miễn dịch: Tương lai của điều trị ung thư phổi
Ung thư phổi là một trong những loại ung thư phổ biến nhất trên toàn thế giới và chiếm khoảng 1/5 số ca tử vong liên quan đến ung thư. Ung thư phổi là nguyên nhân gây tử vong phổ biến hơn ở bệnh nhân ung thư so với ung thư vú, ruột kết và tuyến tiền liệt cộng lại.
Thật không may, vào thời điểm ung thư phổi được chẩn đoán, nó thường đã tiến triển đến giai đoạn sau của bệnh và không có khả năng đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị thông thường như phẫu thuật, hóa trị và xạ trị.
Ung thư phổi là một trong những dạng ung thư chính mà các liệu pháp dựa trên miễn dịch đang được phát triển. Một số bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn cuối đã được hưởng lợi từ hình thức điều trị này và đã thuyên giảm và kéo dài thời gian sống. Các liệu pháp miễn dịch hiện đang được phát triển cho bệnh ung thư phổi có thể được chia thành bốn nhóm chính và chúng được mô tả chi tiết hơn dưới đây.
chất ức chế điểm kiểm tra
Các chất ức chế điểm kiểm tra đại diện cho một phương pháp mới đầy hứa hẹn để điều trị ung thư phổi. Chúng “hãm phanh” khỏi hệ thống miễn dịch, cho phép hệ thống này thực hiện một cuộc tấn công hiệu quả hơn và mạnh mẽ hơn chống lại các tế bào ung thư. Hiện tại, có một số loại chất ức chế điểm kiểm tra khác nhau đang được sử dụng nhằm vào các điểm kiểm soát hoặc “bộ hãm” khác nhau của tế bào miễn dịch.
Một trong những phân tử hãm chính được nhắm mục tiêu bởi các chất ức chế trạm kiểm soát là PD-1, hiện diện trên một số tế bào miễn dịch. Một thử nghiệm giai đoạn III cho thấy chất ức chế điểm kiểm soát nivolumab làm tăng tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào vảy giai đoạn tiến triển (NSCLC) trung bình 3,2 tháng so với những bệnh nhân được hóa trị.
Một thử nghiệm giai đoạn III khác cho thấy loại thuốc này cũng giúp tăng tỷ lệ sống sót ở những bệnh nhân mắc NSCLC không vảy trung bình 2,8 tháng, so với những bệnh nhân được hóa trị. Vào năm 2015, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm đã phê duyệt việc sử dụng nivolumab để điều trị cả NSCLC có vảy và không có vảy.
Kháng thể đơn dòng
Đây là những phân tử được tạo ra trong phòng thí nghiệm nhắm mục tiêu cụ thể đến các kháng nguyên có trên các khối u. Hai kháng thể đơn dòng đã được FDA chấp thuận để điều trị ung thư phổi là bevacizumab và ramucurimab. Một số kháng thể đơn dòng hiện đang được thử nghiệm để điều trị ung thư phổi trong các thử nghiệm lâm sàng bao gồm:
- bavituximab
- Patritumab
- Rilotumumab
- Cetuximab
- IMMU-132
- Demcizumab
Liệu pháp tiêm phòng ung thư
Đây là một liệu pháp miễn dịch giúp hệ thống miễn dịch tạo ra phản ứng miễn dịch chống lại các kháng nguyên đặc hiệu của khối u. Hệ thống miễn dịch tạo ra các tế bào hỗ trợ T CD4+, tế bào lympho T gây độc tế bào CD8+ và các kháng thể đặc hiệu với kháng nguyên chống lại các kháng nguyên liên quan đến khối u.
Nhưng câu chuyện liên quan
- Nguyên nhân ung thư phổi
- Điều trị ung thư phổi
- Ung thư phổi: Xạ trị và Hóa trị
-
Trong số các kháng nguyên này có p53, được đột biến ở khoảng một nửa số ca ung thư phổi; MAGE-3, hiện diện trong hơn 40% trường hợp ung thư phổi và NY-ESO-1, xảy ra trong 30% trường hợp ung thư phổi.
Vắc-xin trị liệu hiện đang được nghiên cứu trong các thử nghiệm lâm sàng để điều trị NSCLC giai đoạn III bao gồm:
- Tergenpumatucel-L
- Dribble
- GV1001
-
Liệu pháp tế bào nuôi
Phương pháp trị liệu miễn dịch thứ tư để điều trị ung thư phổi là sử dụng liệu pháp tế bào nuôi dưỡng. Tại đây, tế bào T được lấy từ bệnh nhân và biến đổi gen hoặc hóa học để cải thiện hoạt động của chúng. Các tế bào T sau đó được đưa trở lại bệnh nhân, với mục đích cải thiện phản ứng chống ung thư của họ.
Một số liệu pháp tế bào nuôi hiện đang được thử nghiệm trong các thử nghiệm lâm sàng bao gồm các thử nghiệm tế bào T đã được sửa đổi để nhận ra các kháng nguyên đặc hiệu của khối u NY-ESO-1; VEGFR2 và MAGE-A3.