Nghiên cứu ung thư phổi
Các nhà nghiên cứu tiếp tục xem xét những cách mới để kết hợp, lên lịch trình và trình tự việc sử dụng hóa trị, phẫu thuật và xạ trị để điều trị ung thư phổi. Ví dụ, trong một nghiên cứu lớn, những bệnh nhân bị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ đã lan đến các mô hoặc hạch bạch huyết lân cận được xạ trị và hóa trị đồng thời thay vì tuần tự. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của họ tăng từ khoảng 6% lên 16%. Một nghiên cứu khác đã so sánh các phương pháp điều trị dành cho hai nhóm người mắc bệnh ung thư phổi tế bào nhỏ. Một nhóm được hóa trị cộng với hai lần xạ trị hàng ngày. Người kia được hóa trị với chỉ một lần xạ trị hàng ngày. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng nhóm được xạ trị hai lần hàng ngày cùng với hóa trị liệu của họ có tỷ lệ sống sót cao hơn.
Các loại thuốc hóa trị mới hơn, được biết đến với tên thương hiệu như Navelbine®, Taxol®, Taxotere®, Gemzar®, Hycamtin® và Camptosar® đã tạo ra tỷ lệ đáp ứng được cải thiện trong các thử nghiệm của riêng từng loại thuốc. Sự kết hợp khác nhau giữa các loại thuốc mới với các thuốc truyền thống, chẳng hạn như cisplatin và carboplatin, hiện đang trong các thử nghiệm lâm sàng hoặc đã báo cáo kết quả ban đầu của các thử nghiệm. Các nhà nghiên cứu khác đang làm việc để phát triển các loại thuốc gọi là "tác nhân nhắm mục tiêu phân tử" tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách nhắm mục tiêu các phân tử quan trọng liên quan đến sự phát triển của tế bào ung thư. Một trong những loại thuốc này, được gọi là Avastin™, đã giúp bệnh nhân sống thêm vài tháng khi được kết hợp với hóa trị liệu truyền thống.
Những cách mới để lên lịch và thực hiện xạ trị cũng đang được nghiên cứu. Trong xạ trị phù hợp, các bác sĩ cố gắng đánh giá khối u theo 3 chiều và tập trung chùm tia bức xạ trực tiếp vào khu vực của khối u.
Với phương pháp xạ trị, các bác sĩ có thể đưa bức xạ trực tiếp đến khối u bằng cách sử dụng các viên phóng xạ được đưa vào vị trí của khối u.
Hai kỹ thuật này - xạ trị phù hợp và xạ trị áp sát - có ưu điểm là giảm tổn thương cho các mô xung quanh.
Các nhà nghiên cứu không ngừng cố gắng tìm ra những phương pháp mới để tìm và chẩn đoán ung thư phổi nhằm phát hiện và điều trị bệnh ở giai đoạn sớm nhất. Chụp X-quang ngực là một trong những công cụ phổ biến nhất được sử dụng để kiểm tra ung thư phổi.
Tuy nhiên, chưa đến 1/3 trường hợp ung thư phổi được phát hiện bằng chụp X-quang phổi được phát hiện đủ sớm để chữa khỏi. Một báo cáo từ Thử nghiệm sàng lọc ung thư tuyến tiền liệt, phổi, đại trực tràng và buồng trứng (PLCO) của Viện Ung thư Quốc gia cho thấy rằng chụp X-quang ngực có thể phát hiện sớm ung thư phổi, nhưng cũng có thể tạo ra nhiều kết quả dương tính giả. Điều đó có nghĩa là các xét nghiệm sẽ cho thấy ai đó có thể bị ung thư, trong khi thực tế họ không mắc bệnh. Các xét nghiệm tiếp theo là cần thiết để xem ai đó có thực sự bị ung thư hay không.
Một phương pháp sàng lọc hứa hẹn là chụp cắt lớp vi tính xoắn ốc, được gọi là CT xoắn ốc. CT xoắn ốc có thể quét phổi từ cổ đến cơ hoành trong vòng chưa đầy 20 giây hoặc một lần nín thở. Các nghiên cứu sơ bộ cho thấy nó có thể giúp các bác sĩ tìm ra các khối u nhỏ, nhưng vẫn còn nhiều câu hỏi về rủi ro và lợi ích của công nghệ như một công cụ sàng lọc.
Phòng ngừa ung thư phổi là một lĩnh vực khác mà các nhà nghiên cứu đang xem xét. Một phương pháp điều trị khả thi mà họ đang nghiên cứu là phòng ngừa bằng hóa chất - việc sử dụng các loại thuốc tự nhiên hoặc nhân tạo để đảo ngược, ngăn chặn hoặc ngăn chặn sự phát triển của ung thư.
Phòng ngừa bằng hóa chất là một lĩnh vực nghiên cứu lâm sàng tích cực, là nghiên cứu liên quan đến việc quan sát trực tiếp bệnh nhân.
Ngoài ra còn có các thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành để tìm hiểu xem một số chất có thể hoạt động tốt như thế nào để ngăn ngừa một dạng ung thư thứ phát bổ sung ở những bệnh nhân bị ung thư phổi giai đoạn đầu.
Một bình xịt khí dung để đưa thuốc trực tiếp vào phổi và vắc-xin cai nghiện nicotin nằm trong số các phương pháp điều trị mà các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu. Tuy nhiên, việc sử dụng phổ biến các phương pháp điều trị này có thể còn nhiều năm nữa.
Một số tác nhân khác mà các nhà nghiên cứu hy vọng có thể ngăn ngừa ung thư phổi bao gồm axit retinoic 13-cis hoặc CRA hoặc isotretinoin và retinyl palmitate. Cả hai đều có nguồn gốc từ vitamin A, nhưng cả hai đều không hiệu quả.