Quy trình tầm soát ung thư phổi
Ung thư phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do các khối u ác tính ở nam giới và phụ nữ trên khắp thế giới. Mức độ nghiêm trọng của vấn đề thể hiện ở số người chết vì ung thư phổi mỗi năm tăng mạnh trong 25 năm qua và vượt quá số ca tử vong do ung thư vú, đại trực tràng và tuyến tiền liệt cộng lại.
Mặc dù có nhiều yếu tố liên quan đến việc làm tăng nguy cơ phát triển ung thư phổi , nhưng hút thuốc lá vẫn là yếu tố nổi bật nhất. Vì các triệu chứng thường không rõ ràng cho đến khi quá trình ác tính đã ở giai đoạn tiến triển, nên không có gì ngạc nhiên khi ý tưởng cơ bản về sàng lọc (tức là tìm kiếm ung thư phổi ở những người không có triệu chứng) lại rất hấp dẫn.
Nhìn chung, mục tiêu chính của sàng lọc là phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm nhất và có thể chữa khỏi nhất. Tuy nhiên, nhiều tiêu chí khác nhau phải được đáp ứng bởi một chương trình sàng lọc nhất định nếu nó được cộng đồng y tế chấp nhận và khuyến nghị rộng rãi. Điều quan trọng nhất là giảm số ca tử vong do căn bệnh đang được đề cập.
Giá trị của việc tầm soát ung thư phổi
Sàng lọc ung thư phổi hiện được khuyến nghị cho những người cao tuổi có tiền sử hút thuốc lâu năm và không có bất kỳ triệu chứng hoặc dấu hiệu nào của ung thư phổi. Cần phải nhấn mạnh rằng những nỗ lực sàng lọc thành công đòi hỏi phải có một tổ chức đa ngành tập trung vào chẩn đoán và điều trị cho những người tham gia được xác định mắc bệnh ung thư phổi với độ chính xác cao, nhưng cũng giảm thiểu tác hại tiềm ẩn đối với phần lớn các lần sàng lọc không có bệnh ác tính.
Vì có thể có sự khác biệt lớn tùy theo môi trường sàng lọc thực tế và các điều kiện phổ biến, nên chương trình sàng lọc phải luôn được điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện địa phương trong khi vẫn duy trì hiệu suất chất lượng cao. Ngoài ra, các nghiên cứu cụ thể tại địa phương hoặc quốc gia được khuyến khích để xác định xem việc sàng lọc ung thư phổi có thực sự hiệu quả hay không.
Trong những nghiên cứu như vậy, những người hút thuốc có nguy cơ cao nhất trước tiên được chia thành các nhóm khác nhau. Một số nhóm nhất định phải trải qua các bài kiểm tra sàng lọc, trong khi các nhóm khác không được sàng lọc. Tất cả chúng đều được theo dõi trong nhiều năm, với việc thu thập dữ liệu đồng thời về số lượng chẩn đoán, số lượng bệnh nhân được điều trị và phương thức điều trị được sử dụng, cũng như dữ liệu về tỷ lệ sống sót và tử vong đầy đủ.
Chụp CT liều thấp
Sàng lọc ung thư phổi bằng phương pháp chụp cắt lớp vi tính (CT) liều thấp đã được chứng minh là làm giảm nguy cơ tử vong cho những người trên 55 tuổi có tiền sử hút thuốc lâu dài. Loại hình ảnh này sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt ngang toàn diện của phổi, với kết quả tốt hơn đáng kể trong việc tìm kiếm các tổn thương khối u và hiển thị chúng rõ ràng khi so sánh với tia X thông thường.
Hơn nữa, Thử nghiệm sàng lọc phổi quốc gia được tiến hành tại Hoa Kỳ cho thấy sàng lọc CT liều thấp như vậy có xu hướng giảm 20% tỷ lệ tử vong do ung thư phổi ở những bệnh nhân có nguy cơ cao so với chụp X quang ngực. Lợi ích rõ ràng đến mức nguy cơ bức xạ tiềm tàng không thể so sánh được, vì khoảng một trường hợp tử vong do ung thư có thể là do bức xạ CT từ 2.500 người được sàng lọc.
Nhưng câu chuyện liên quan
Do đó, sàng lọc hàng năm bằng cách sử dụng chụp CT liều thấp hiện là một phần của gói khuyến nghị tiêu chuẩn của rất nhiều tổ chức dành cho những người hút thuốc hiện tại hoặc trước đây có tiền sử hút thuốc lâu dài. Đương nhiên, các hướng dẫn có thể khác nhau giữa các tổ chức theo các tiêu chí cụ thể được sử dụng, đáng chú ý nhất là tuổi tác và lịch sử hút thuốc.
Các xét nghiệm dương tính giả làm tăng nhu cầu thực hiện các xét nghiệm tiếp theo, chẳng hạn như chụp ảnh X quang nhiều hơn, nhưng đôi khi cả sinh thiết, luôn tiềm ẩn những rủi ro như phơi nhiễm phóng xạ và biến chứng sinh thiết. Điều này có nghĩa là những nhược điểm vốn có của sàng lọc luôn phải được tính đến.
Các phương thức sàng lọc khác
Một thực hành tiêu chuẩn của nhiều nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trên khắp thế giới là chụp X-quang ngực mỗi năm một lần cho tất cả bệnh nhân hút thuốc; tuy nhiên, các nghiên cứu không cho thấy bất kỳ lợi ích nào, vì vậy các hướng dẫn hiện tại chống lại cách làm này. Điều này cũng được hỗ trợ bởi các nghiên cứu lớn nhằm so sánh chụp X-quang ngực với chụp CT liều thấp trong nỗ lực sàng lọc ung thư phổi, cho thấy rằng chỉ CT mới làm giảm nguy cơ tử vong.
Một số nhà nghiên cứu cũng đã xem xét liệu có bất kỳ lợi ích nào của việc phân tích đờm nơi các tế bào ung thư được tìm kiếm để phát hiện (và gián tiếp xác nhận) ung thư phổi hay không. Tuy nhiên, cho đến nay vẫn chưa có lợi ích nào của phương pháp này được chứng minh, mặc dù các nghiên cứu tiếp theo sử dụng các công nghệ mới để kiểm tra đờm đang được tiến hành.
Vô số công cụ khác được nghiên cứu để tìm ra cách hiệu quả hơn và nhanh hơn để xác định những người bị ung thư phổi. Ví dụ: chụp cắt lớp phát xạ positron (thường được viết tắt là quét PET) sử dụng một lượng nhỏ chất phóng xạ để hiển thị chi tiết chức năng của cơ quan, thường kết hợp với quét CT. Tuy nhiên, có một liều phóng xạ cao hơn nhiều khi so sánh với CT đơn thuần, không có thêm lợi ích nào cho mục đích sàng lọc.
Các nghiên cứu khác (chẳng hạn như chất đánh dấu ung thư trong máu, phân tích hơi thở và nội soi phế quản) vẫn chưa được sử dụng thường xuyên, mặc dù chúng có thể hữu ích trong tương lai. Tóm lại, việc kết hợp các dấu ấn sinh học rủi ro đã được xác thực để phát hiện ung thư phổi tiền lâm sàng có thể nâng cao đáng kể hiệu quả của các chương trình sàng lọc đã sử dụng, với các phân nhánh sức khỏe cộng đồng lớn sau đó.